Không có kết quả nào được tìm thấy.
Kết quả thi đấu Vllaznia Shkoder
Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia | |||||
22:00 - 21/05/22 | Vllaznia Shkoder |
3 - 1
|
KF Egnatia Rrogozhine | 2 - 0 | |
22:15 - 14/05/22 | KF Tirana |
3 - 1
|
Vllaznia Shkoder | 2 - 1 | |
00:45 - 10/05/22 | Vllaznia Shkoder |
2 - 1
|
KS Kukesi | 1 - 0 | |
21:45 - 05/05/22 | Dinamo Tirana |
0 - 0
|
Vllaznia Shkoder | 0 - 0 | |
21:45 - 30/04/22 | Vllaznia Shkoder |
1 - 0
|
Skenderbeu Korce | 0 - 0 | |
21:45 - 23/04/22 | Vllaznia Shkoder |
0 - 0
|
KF Partizani Tirana | 0 - 0 | |
21:45 - 17/04/22 | KF Teuta |
1 - 1
|
Vllaznia Shkoder | 0 - 0 | |
21:45 - 09/04/22 | Vllaznia Shkoder |
0 - 0
|
KF Laci | 0 - 0 | |
22:45 - 04/04/22 | Vllaznia Shkoder |
1 - 2
|
Kastrioti Kruje | 0 - 0 | |
19:45 - 19/03/22 | KF Egnatia Rrogozhine |
3 - 0
|
Vllaznia Shkoder | 1 - 0 | |
22:45 - 12/03/22 | Vllaznia Shkoder |
1 - 2
|
KF Tirana | 1 - 1 | |
22:45 - 07/03/22 | KS Kukesi |
0 - 0
|
Vllaznia Shkoder | 0 - 0 | |
22:45 - 03/03/22 | Vllaznia Shkoder |
2 - 1
|
Dinamo Tirana | 1 - 0 | |
22:45 - 25/02/22 | Skenderbeu Korce |
2 - 2
|
Vllaznia Shkoder | 1 - 1 | |
22:45 - 19/02/22 | KF Partizani Tirana |
1 - 1
|
Vllaznia Shkoder | 0 - 1 | |
22:45 - 13/02/22 | Vllaznia Shkoder |
4 - 2
|
KF Teuta | 3 - 2 | |
19:45 - 06/02/22 | KF Laci |
1 - 0
|
Vllaznia Shkoder | 0 - 0 | |
Cúp quốc gia | |||||
22:45 - 13/04/22 | Vllaznia Shkoder |
1 - 1 HP: 1 - 1 - Luân Lưu: 5 - 4 |
KF Partizani Tirana | 1 - 1 | |
22:45 - 31/03/22 | KF Partizani Tirana |
0 - 0
|
Vllaznia Shkoder | 0 - 0 | |
19:45 - 10/02/22 | Vllaznia Shkoder |
1 - 0
|
Flamurtari Vlore | 0 - 0 |
Lịch thi đấu Vllaznia Shkoder
Giờ | Chủ | vs | Khách | ||
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia | |||||
22:00 - 26/05/22 | Kastrioti Kruje | vs | Vllaznia Shkoder | ||
Cúp quốc gia | |||||
22:00 - 31/05/22 | Vllaznia Shkoder | vs | KF Laci |
Huấn luyện viên

Plori, Elvis
Quốc tịch: Albania
Cầu thủ
Diagne, Fallou
Hậu vệ
Quốc tịch: Senegal
14/08/1989
Bulatovic, Darko
Hậu vệ
Quốc tịch: Montenegro
05/09/1989
Zogovic, Bojan
Thủ Môn
Quốc tịch: Montenegro
16/02/1989
Kruja, Arsid
Tiền vệ
Quốc tịch: Albania
08/06/1993
Latifi, Liridon
Tiền vệ
Quốc tịch: Albania
06/02/1994
Hoxhaj, Ardit
Tiền đạo
Quốc tịch: Albania
20/07/1994
Jonuzi, Fjoart
Tiền vệ
Quốc tịch: Albania
09/07/1996
Da Silva Matos, Victor Matheus
Tiền vệ
Quốc tịch: Brazil
04/01/1995
Adili, Mevlan
Tiền vệ
Quốc tịch: Bắc Macedonia
30/03/1994
Mustedanagic, Zinedin
Tiền vệ
Quốc tịch: Bosnia & Herzegovina
01/08/1998
Gurishta, Erdenis
Hậu vệ
Quốc tịch: Albania
24/04/1995
Aralica, Ante
Tiền đạo
Quốc tịch: Croatia
23/07/1996
Krymi, Ardit
Tiền vệ
Quốc tịch: Albania
02/05/1996
Hakaj, Esin
Hậu vệ
Quốc tịch: Albania
06/12/1996
Heric, Elvedin
Tiền vệ
Quốc tịch: Bosnia & Herzegovina
02/09/1997
Fangaj, Abdurraman
Hậu vệ
Quốc tịch: Albania
12/10/1997
Sadrijaj, Albin
Hậu vệ
Quốc tịch: Thụy Sỹ
27/06/1997
Fernandes Avelar, Wellinton Gustavo
Tiền đạo
Quốc tịch: Brazil
25/09/1996
Qarri, Kristi
Thủ Môn
Quốc tịch: Albania
22/12/2000
Shimaj, Egzon
Hậu vệ
Quốc tịch: Albania
27/02/2001
Panos, Mickael
Hậu vệ
Quốc tịch: Pháp
10/02/1997
Hoxha, Uheid
Tiền vệ
Quốc tịch: Albania
01/08/2000
Coba, Mehdi
Tiền đạo
Quốc tịch: Albania
09/03/2000
Gjurgjevikj, Fahrudin
Tiền đạo
Quốc tịch: Bắc Macedonia
17/02/1992
Smajli, Geralb
Hậu vệ
Quốc tịch: Albania
16/05/2002
Dede, Eraldo
Tiền vệ
Quốc tịch: Albania
10/09/2001
Paloka, Klejdi
Hậu vệ
Quốc tịch: Albania
10/05/2002