Không có kết quả nào được tìm thấy.
Kết quả thi đấu SV RODINGHAUSEN
Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba quốc gia miền Tây | |||||
19:00 - 13/08/22 | SV Rodinghausen |
2 - 0
|
FC Schalke 04 II | 2 - 0 | |
23:00 - 10/08/22 | SV Lippstadt 08 |
2 - 0
|
SV Rodinghausen | 1 - 0 | |
00:00 - 06/08/22 | Fortuna Cologne |
0 - 2
|
SV Rodinghausen | 0 - 2 | |
19:00 - 23/07/22 | SV Rodinghausen |
5 - 0
|
1. FC Cologne II | 1 - 0 | |
19:00 - 14/05/22 | SV 19 Straelen |
1 - 4
|
SV Rodinghausen | 0 - 2 | |
19:00 - 07/05/22 | SV Rodinghausen |
0 - 3
|
Rot-Weiss Essen | 0 - 2 | |
19:00 - 30/04/22 | Rot Weiss Ahlen |
2 - 1
|
SV Rodinghausen | 1 - 1 | |
19:00 - 23/04/22 | Bonner SC |
0 - 1
|
SV Rodinghausen | 0 - 0 | |
19:00 - 16/04/22 | SV Rodinghausen |
1 - 1
|
FC Wegberg-Beeck | 1 - 1 | |
23:30 - 13/04/22 | SV Rodinghausen |
0 - 0
|
Borussia Monchengladbach II | 0 - 0 | |
19:00 - 09/04/22 | VfL Sportfreunde Lotte 1929 |
0 - 1
|
SV Rodinghausen | 0 - 0 | |
00:30 - 31/03/22 | SV Rodinghausen |
2 - 1
|
SV Lippstadt 08 | 1 - 1 | |
19:00 - 27/03/22 | Alemannia Aachen |
0 - 1
|
SV Rodinghausen | 0 - 1 | |
20:00 - 19/03/22 | SV Rodinghausen |
2 - 1
|
1. FC Cologne II | 0 - 1 | |
01:30 - 17/03/22 | SV Rodinghausen |
4 - 1
|
Fortuna Dusseldorf II | 2 - 1 | |
01:00 - 12/03/22 | SC Wiedenbruck |
1 - 2
|
SV Rodinghausen | 0 - 0 | |
20:00 - 05/03/22 | SV Rodinghausen |
0 - 1
|
Krefelder FC Uerdingen 05 | 0 - 1 | |
01:30 - 03/03/22 | VfB Homberg |
0 - 1
|
SV Rodinghausen | 0 - 1 | |
20:00 - 26/02/22 | SV Rodinghausen |
0 - 1
|
RW Oberhausen | 0 - 1 | |
Giải DFB | |||||
20:31 - 31/07/22 | SV Rodinghausen |
0 - 0 HP: 0 - 2 |
Hoffenheim | 0 - 0 |
Lịch thi đấu SV RODINGHAUSEN
Huấn luyện viên

Rump, Carsten
Quốc tịch: Đức
Cầu thủ
Flottmann, Daniel
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
06/08/1984
Wolff, Julian
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
30/03/1992
Schuster, Mirko
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
21/07/1994
Bravo-Sanchez, Adrian
Tiền đạo
Quốc tịch: Đức
28/10/1993
Marceta, Damjan
Tiền đạo
Quốc tịch: Serbia
11/05/1994
Fehr, Jeff-Denis
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
08/09/1994
Tigges, Leon
Thủ Môn
Quốc tịch: Đức
31/07/1998
Choroba, Patrick
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
11/06/1996
Wiemann, Niklas
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
23/02/1999
Schaub, Vincent Dominic
Tiền đạo
Quốc tịch: Đức
20/02/1999
Bach, Jan
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
12/09/1997
Riemer, Jonathan
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
02/10/2000
Ibrahim, Yassin
Tiền đạo
Quốc tịch: Đức
09/02/2000
Hoffmeier, Kevin
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
15/07/1999
Kaba, Ibrahim Sori
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
04/02/2002
Kurzen, Patrick
Tiền đạo
Quốc tịch: Đức
28/12/1996
Deubel, Nik Jonas
Thủ Môn
Quốc tịch: Đức
29/03/2002
Estevao, Tiago
Thủ Môn
Quốc tịch: Đức
13/05/2002
Meyer, Malte
Tiền đạo
Quốc tịch: Đức
17/09/1998
Buscher, Janis
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
01/07/1999
Domrose, Dominique
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
12/02/2002
Safi, Ramien
Tiền vệ
Quốc tịch: Hà Lan
17/10/1999
Danner, Paul
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
10/09/1999
Tubing, Nico Alexander
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
07/04/2003