Không có kết quả nào được tìm thấy.
Kết quả thi đấu Stromsgodset IF
Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải giao hữu cấp câu lạc bộ | |||||
19:00 - 19/02/21 | Valerenga IF |
1 - 1
|
Stromsgodset IF | 1 - 0 | |
Giải vô địch quốc gia | |||||
00:00 - 23/12/20 | Stromsgodset IF |
0 - 4
|
Stabaek IF | 0 - 1 | |
00:00 - 20/12/20 | Odds BK |
1 - 3
|
Stromsgodset IF | 1 - 1 | |
00:00 - 10/12/20 | Aalesunds FK |
1 - 4
|
Stromsgodset IF | 0 - 1 | |
23:00 - 06/12/20 | Stromsgodset IF |
2 - 2
|
FK Haugesund | 1 - 0 | |
00:00 - 30/11/20 | Kristiansund BK |
2 - 1
|
Stromsgodset IF | 0 - 1 | |
02:00 - 23/11/20 | Stromsgodset IF |
1 - 2
|
Bodo/Glimt | 0 - 2 | |
00:00 - 08/11/20 | Mjondalen IF |
3 - 0
|
Stromsgodset IF | 1 - 0 | |
02:30 - 02/11/20 | Stromsgodset IF |
0 - 2
|
Valerenga IF | 0 - 1 | |
00:00 - 26/10/20 | Molde FK |
2 - 1
|
Stromsgodset IF | 0 - 0 | |
23:00 - 18/10/20 | Stromsgodset IF |
1 - 1
|
IK Start | 0 - 1 | |
23:00 - 04/10/20 | Viking FK |
2 - 2
|
Stromsgodset IF | 0 - 0 | |
01:30 - 27/09/20 | Stromsgodset IF |
0 - 0
|
Sarpsborg 08 | 0 - 0 | |
23:00 - 20/09/20 | Sandefjord Fotball |
0 - 0
|
Stromsgodset IF | 0 - 0 | |
23:00 - 13/09/20 | Stromsgodset IF |
3 - 3
|
Rosenborg BK | 2 - 1 | |
01:30 - 30/08/20 | SK Brann |
1 - 1
|
Stromsgodset IF | 1 - 1 | |
23:00 - 22/08/20 | Stromsgodset IF |
0 - 2
|
Viking FK | 0 - 0 | |
23:00 - 16/08/20 | FK Haugesund |
2 - 3
|
Stromsgodset IF | 0 - 1 | |
23:00 - 09/08/20 | Stromsgodset IF |
3 - 4
|
Sandefjord Fotball | 1 - 2 | |
23:00 - 02/08/20 | Bodo/Glimt |
3 - 2
|
Stromsgodset IF | 2 - 1 |
Lịch thi đấu Stromsgodset IF
Giờ | Chủ | vs | Khách | ||
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia | |||||
23:00 - 12/05/21 | FK Haugesund | vs | Stromsgodset IF | ||
23:00 - 16/05/21 | Stromsgodset IF | vs | Lillestrom SK | ||
23:00 - 24/05/21 | Kristiansund BK | vs | Stromsgodset IF | ||
23:00 - 27/05/21 | Stromsgodset IF | vs | Tromsoe IL | ||
23:00 - 30/05/21 | SK Brann | vs | Stromsgodset IF | ||
23:00 - 13/06/21 | Stromsgodset IF | vs | Rosenborg BK | ||
20:00 - 20/06/21 | Mjondalen IF | vs | Stromsgodset IF | ||
23:00 - 24/06/21 | Stromsgodset IF | vs | Sandefjord Fotball | ||
23:00 - 30/06/21 | Molde FK | vs | Stromsgodset IF | ||
00:00 - 22/07/21 | Stromsgodset IF | vs | Odds BK |
Huấn luyện viên

Pedersen, Henrik
Quốc tịch: Đan Mạch
Cầu thủ
Parr, Jonathan
Hậu vệ
Quốc tịch: Na Uy
21/10/1988
Tokstad, Kristoffer
Tiền đạo
Quốc tịch: Na Uy
05/07/1991
Vilsvik, Lars
Hậu vệ
Quốc tịch: Na Uy
18/10/1988
Gunnarsson, Niklas
Hậu vệ
Quốc tịch: Na Uy
27/04/1991
Stengel, Herman
Tiền vệ
Quốc tịch: Na Uy
26/08/1995
Friday, Fred
Tiền đạo
Quốc tịch: Nigeria
22/05/1995
Myhra, Viljar
Thủ Môn
Quốc tịch: Na Uy
21/07/1996
Maigaard, Mikkel
Tiền đạo
Quốc tịch: Đan Mạch
20/09/1995
Saetra, Morten
Thủ Môn
Quốc tịch: Na Uy
01/01/1997
Salvesen, Lars-Jorgen
Tiền đạo
Quốc tịch: Na Uy
19/02/1996
Nyhagen, Andreas Rosendal
Hậu vệ
Quốc tịch: Na Uy
04/11/1998
Krasniqi, Kreshnik
Tiền vệ
Quốc tịch: Kosovo
22/12/2000
Leifsson, Ari
Hậu vệ
Quốc tịch: Iceland
19/08/1998
Stenevik, Halldor
Tiền vệ
Quốc tịch: Na Uy
02/02/2000
Hove, Johan
Tiền vệ
Quốc tịch: Na Uy
07/09/2000
Ingimundarson, Valdimar Thor
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
28/04/1999
Tchamba, Duplexe
Hậu vệ
Quốc tịch: Cameroon
10/07/1998
Mickelson, Nicholas
Hậu vệ
Quốc tịch: Na Uy
24/07/1999
Mawa, Moses Dramwi
Tiền đạo
Quốc tịch: Na Uy
04/08/1996
Hammershaug, Simen
Tiền đạo
Quốc tịch: Na Uy
02/08/2000
Hanssen, Sondre Fosnaess
Hậu vệ
Quốc tịch: Na Uy
25/05/2001
Stenseth, Aleksander Biermann
Tiền đạo
Quốc tịch: Na Uy
23/07/2000
Fofana, Mustapha
Tiền đạo
Quốc tịch: Na Uy
10/05/2001
Ipalibo, Jack
Tiền vệ
Quốc tịch: Nigeria
06/04/1998
Mendy, Prosper
Hậu vệ
Quốc tịch: Pháp
07/06/1996
Gulliksen, Tobias Fjeld
Tiền vệ
Quốc tịch: Na Uy
09/07/2003
Skretteberg, Daniel Negussie
Thủ Môn
Quốc tịch: Na Uy
24/11/2001
Pop, Sebastian
Tiền vệ
Quốc tịch: Na Uy
24/05/2002