Không có kết quả nào được tìm thấy.
Kết quả thi đấu NK Osijek
Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia | |||||
20:00 - 11/04/21 | NK Slaven |
2 - 2
|
NK Osijek | 1 - 1 | |
20:00 - 03/04/21 | NK Istra 1961 |
0 - 2
|
NK Osijek | 0 - 1 | |
00:00 - 20/03/21 | NK Osijek |
2 - 0
|
NK Lokomotiva Zagreb | 1 - 0 | |
23:05 - 14/03/21 | HNK Sibenik |
0 - 4
|
NK Osijek | 0 - 1 | |
21:00 - 07/03/21 | NK Osijek |
1 - 1
|
HNK Gorica | 0 - 0 | |
00:00 - 27/02/21 | NK Varazdin |
2 - 3
|
NK Osijek | 2 - 0 | |
21:00 - 21/02/21 | NK Osijek |
2 - 0
|
HNK Rijeka | 1 - 0 | |
23:30 - 13/02/21 | GNK Dinamo Zagreb |
1 - 0
|
NK Osijek | 1 - 0 | |
21:00 - 06/02/21 | NK Osijek |
2 - 0
|
HNK Hajduk Split | 0 - 0 | |
22:00 - 02/02/21 | NK Osijek |
3 - 0
|
NK Slaven | 1 - 0 | |
21:00 - 30/01/21 | NK Osijek |
1 - 0
|
NK Istra 1961 | 1 - 0 | |
22:00 - 22/01/21 | NK Lokomotiva Zagreb |
0 - 3
|
NK Osijek | 0 - 2 | |
21:00 - 19/12/20 | NK Osijek |
1 - 0
|
HNK Sibenik | 1 - 0 | |
21:00 - 12/12/20 | HNK Gorica |
4 - 1
|
NK Osijek | 1 - 0 | |
21:00 - 05/12/20 | NK Osijek |
1 - 0
|
NK Varazdin | 0 - 0 | |
23:05 - 29/11/20 | HNK Rijeka |
1 - 1
|
NK Osijek | 0 - 0 | |
23:00 - 25/11/20 | NK Istra 1961 |
1 - 4
|
NK Osijek | 1 - 2 | |
Cúp quốc gia Croatia | |||||
20:30 - 03/03/21 | NK Osijek |
1 - 2
|
HNK Rijeka | 1 - 1 | |
Giải giao hữu cấp câu lạc bộ | |||||
20:00 - 15/01/21 | NK Osijek |
1 - 2
|
FC Koper | 1 - 0 | |
20:30 - 09/01/21 | NK Osijek |
2 - 3
|
SK Sturm Graz | 0 - 2 |
Lịch thi đấu NK Osijek
Giờ | Chủ | vs | Khách | ||
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia | |||||
01:30 - 17/04/21 | HNK Hajduk Split | vs | NK Osijek | ||
01:30 - 22/04/21 | NK Osijek | vs | GNK Dinamo Zagreb | ||
22:00 - 25/04/21 | HNK Rijeka | vs | NK Osijek | ||
00:00 - 02/05/21 | NK Osijek | vs | NK Varazdin | ||
00:00 - 09/05/21 | HNK Gorica | vs | NK Osijek | ||
00:00 - 13/05/21 | NK Osijek | vs | HNK Sibenik | ||
00:00 - 16/05/21 | NK Lokomotiva Zagreb | vs | NK Osijek | ||
23:00 - 22/05/21 | NK Osijek | vs | NK Istra 1961 |
Huấn luyện viên

Bjelica, Nenad
Quốc tịch: Croatia
Cầu thủ
Lopa, Dmytro
Tiền vệ
Quốc tịch: Ukraine
23/11/1988
Santini, Ivan
Tiền đạo
Quốc tịch: Croatia
21/05/1989
Jugovic, Vedran
Tiền vệ
Quốc tịch: Croatia
10/09/1989
Jezina, Antonijo
Thủ Môn
Quốc tịch: Croatia
05/06/1989
Erceg, Ante
Tiền đạo
Quốc tịch: Croatia
12/12/1989
Topcagic, Mihret
Tiền đạo
Quốc tịch: Áo
21/06/1988
Skoric, Mile
Tiền vệ
Quốc tịch: Croatia
19/06/1991
Bohar, Damjan
Tiền vệ
Quốc tịch: Slovenia
18/10/1991
Gyurcso, Adam
Tiền đạo
Quốc tịch: Hungary
06/03/1991
Kleinheisler, Laszlo
Tiền vệ
Quốc tịch: Hungary
08/04/1994
Brlek, Petar
Tiền vệ
Quốc tịch: Croatia
29/01/1994
Vukovic, Josip
Tiền vệ
Quốc tịch: Croatia
02/05/1992
Milos, Mato
Hậu vệ
Quốc tịch: Croatia
30/06/1993
Ivusic, Ivica
Thủ Môn
Quốc tịch: Croatia
01/02/1995
Tomelin, Gutieri
Hậu vệ
Quốc tịch: Brazil
29/06/1991
Caro, Jose Antonio Martinez
Hậu vệ
Quốc tịch: Tây Ban Nha
08/03/1993
Grezda, Eros
Tiền đạo
Quốc tịch: Albania
15/04/1995
Bockaj, Petar
Tiền vệ
Quốc tịch: Croatia
23/07/1996
Jurcevic, Mario
Hậu vệ
Quốc tịch: Slovenia
01/06/1995
Cheberko, Yevhen
Hậu vệ
Quốc tịch: Ukraine
23/01/1998
Loncar, Danijel
Hậu vệ
Quốc tịch: Croatia
26/06/1997
Silva, Igor
Hậu vệ
Quốc tịch: Brazil
21/08/1996
Mierez, Ramon
Tiền đạo
Quốc tịch: Argentina
13/05/1997
Zaper, Mihael
Tiền vệ
Quốc tịch: Croatia
11/08/1998
Baresic, Marko
Thủ Môn
Quốc tịch: Croatia
30/04/1999
Ndockyt, Merveil
Tiền vệ
Quốc tịch: Cộng Hòa Công Gô
20/07/1998
Pilj, Marin
Tiền đạo
Quốc tịch: Croatia
03/12/1996
Todorov, Mile
Tiền vệ
Quốc tịch: Bắc Macedonia
20/08/1999
Pereira Oliveira, Talys Alves
Tiền vệ
Quốc tịch: Brazil
10/02/1999
Miskovic, Robert
Tiền đạo
Quốc tịch: Đức
20/10/1999
Babin, Domagoj
Tiền vệ
Quốc tịch: Croatia
03/06/2000
Sekulic, Martin
Tiền vệ
Quốc tịch: Croatia
04/01/1999
Benic, Adam
Tiền vệ
Quốc tịch: Croatia
28/04/2000
Drena Beljo, Dion
Tiền đạo
Quốc tịch: Croatia
01/03/2002
Mekic, Filip
Hậu vệ
Quốc tịch: Croatia
13/09/2002