Không có kết quả nào được tìm thấy.
Kết quả thi đấu MKS Znicz Pruszkow
Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | |
---|---|---|---|---|---|
II Liga | |||||
22:00 - 14/05/22 | KS Hutnik Krakow SSA |
1 - 0
|
MKS Znicz Pruszkow | 1 - 0 | |
23:00 - 07/05/22 | MKS Znicz Pruszkow |
0 - 1
|
Slask II Wroclaw | 0 - 0 | |
20:30 - 01/05/22 | Ruch Chorzow |
0 - 0
|
MKS Znicz Pruszkow | 0 - 0 | |
22:00 - 27/04/22 | PKS Olimpia Elblag |
2 - 0
|
MKS Znicz Pruszkow | 2 - 0 | |
23:00 - 22/04/22 | MKS Znicz Pruszkow |
2 - 0
|
KS Wisla Pulawy | 0 - 0 | |
20:00 - 16/04/22 | Radunia Stezyca |
5 - 0
|
MKS Znicz Pruszkow | 1 - 0 | |
20:00 - 09/04/22 | MKS Znicz Pruszkow |
1 - 1
|
ZKS Stal Rzeszow | 0 - 0 | |
21:00 - 02/04/22 | Sokol Ostroda |
2 - 2
|
MKS Znicz Pruszkow | 0 - 1 | |
18:00 - 26/03/22 | MKS Znicz Pruszkow |
2 - 2
|
Wigry Suwalki | 1 - 2 | |
21:00 - 19/03/22 | KKS 1925 Kalisz |
0 - 5
|
MKS Znicz Pruszkow | 0 - 3 | |
18:00 - 13/03/22 | MKS Znicz Pruszkow |
0 - 1
|
MKS Chojniczanka Chojnice | 0 - 1 | |
19:00 - 09/03/22 | Lech II Poznan |
2 - 1
|
MKS Znicz Pruszkow | 1 - 0 | |
20:00 - 05/03/22 | Pogon Grodzisk Mazowiecki |
0 - 1
|
MKS Znicz Pruszkow | 0 - 1 | |
18:30 - 26/02/22 | MKS Znicz Pruszkow |
2 - 0
|
Rks Garbarnia Krakow | 0 - 0 | |
18:00 - 27/11/21 | MKS Znicz Pruszkow |
0 - 0
|
GKS Belchatow | 0 - 0 | |
22:00 - 20/11/21 | LKP Motor Lublin |
1 - 1
|
MKS Znicz Pruszkow | 1 - 0 | |
19:00 - 13/11/21 | Pogon Siedlce |
1 - 2
|
MKS Znicz Pruszkow | 1 - 0 | |
00:00 - 06/11/21 | MKS Znicz Pruszkow |
0 - 0
|
KS Hutnik Krakow SSA | 0 - 0 | |
Giải giao hữu cấp câu lạc bộ | |||||
17:00 - 05/02/22 | Widzew Łódź |
2 - 0
|
MKS Znicz Pruszkow | 0 - 0 | |
19:30 - 22/01/22 | MKS Znicz Pruszkow |
0 - 1
|
GKS Belchatow | 0 - 1 |
Lịch thi đấu MKS Znicz Pruszkow
Giờ | Chủ | vs | Khách | ||
---|---|---|---|---|---|
II Liga | |||||
17:30 - 22/05/22 | MKS Znicz Pruszkow | vs | Pogon Siedlce |
Huấn luyện viên

Cầu thủ
Smolinski, Marcin
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
05/04/1985
Zjawinski, Dariusz
Tiền đạo
Quốc tịch: Ba Lan
19/08/1986
Baran, Martin
Hậu vệ
Quốc tịch: Slovakia
03/01/1988
Misztal, Piotr
Thủ Môn
Quốc tịch: Ba Lan
10/07/1987
Rackiewicz, Marcin
Hậu vệ
Quốc tịch: Ba Lan
04/02/1987
Kubicki, Patryk
Tiền đạo
Quốc tịch: Ba Lan
09/10/1993
Kucharski, Michal
Hậu vệ
Quốc tịch: Ba Lan
09/01/1984
Budek, Konrad
Hậu vệ
Quốc tịch: Ba Lan
08/11/1995
Gabrych, Mariusz
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
15/03/1994
Drobnak, Peter
Tiền vệ
Quốc tịch: Slovakia
29/09/1992
Bochenek, Marcin
Hậu vệ
Quốc tịch: Ba Lan
28/05/1991
Tarnowski, Pawel
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
28/06/1990
Olczak, Michal
Thủ Môn
Quốc tịch: Ba Lan
12/02/1996
Dlugolecki, Mateusz
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
12/07/1993
Pomorski, Krystian
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
30/12/1995
Machalski, Maciej
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
23/02/1990
Hrnciar, Lukas
Hậu vệ
Quốc tịch: Slovakia
04/03/1997
Czarnowski, Patryk
Tiền đạo
Quốc tịch: Ba Lan
19/05/1998
Pieczynski, Maciej
Hậu vệ
Quốc tịch: Ba Lan
05/09/1999
Stryjewski, Mateusz
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
22/06/1997
Skibko, Kacper
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
05/06/1999
Michalak, Michal
Hậu vệ
Quốc tịch: Ba Lan
06/04/1999
Brzosko, Maksymilian
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
29/03/1997
Suchanek, Michal
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
21/05/1996
Ratajczyk, Franciszek
Tiền đạo
Quốc tịch: Ba Lan
20/01/2000
Zagorski, Jakub
Tiền đạo
Quốc tịch: Ba Lan
17/02/2000
Kwiatkowski, Borys
Thủ Môn
Quốc tịch: Ba Lan
25/10/1999
Faliszewski, Bartlomiej
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
22/01/1999
Labeda, Jakub
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
20/04/1998
Yukhymovych, Dmytro
Tiền vệ
Quốc tịch: Ukraine
13/12/1995
Orzechowski, Michal
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
22/05/2001
Jurczak, Jan
Thủ Môn
Quốc tịch: Ba Lan
14/01/2001
Tabara, Krystian
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
04/08/2001
Szymanski, Mikolaj
Tiền đạo
Quốc tịch: Ba Lan
22/03/1999
Proczek, Tymon