Không có kết quả nào được tìm thấy.
Kết quả thi đấu IF Brommapojkarna
Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia | |||||
20:00 - 03/07/22 | AFC Eskilstuna |
3 - 1
|
IF Brommapojkarna | 2 - 0 | |
00:00 - 28/06/22 | IF Brommapojkarna |
1 - 1
|
Osters IF | 0 - 0 | |
20:00 - 29/05/22 | Örebro SK |
0 - 2
|
IF Brommapojkarna | 0 - 1 | |
00:00 - 24/05/22 | Halmstads BK |
2 - 0
|
IF Brommapojkarna | 1 - 0 | |
00:00 - 20/05/22 | IF Brommapojkarna |
4 - 1
|
Östersunds FK | 1 - 1 | |
18:00 - 15/05/22 | Landskrona BoIS |
3 - 3
|
IF Brommapojkarna | 2 - 1 | |
18:00 - 07/05/22 | IF Brommapojkarna |
4 - 2
|
Trelleborgs FF | 2 - 0 | |
18:00 - 30/04/22 | IF Brommapojkarna |
2 - 1
|
Jönköpings Södra IF | 0 - 1 | |
20:00 - 24/04/22 | IK Brage |
3 - 1
|
IF Brommapojkarna | 1 - 0 | |
18:00 - 18/04/22 | IF Brommapojkarna |
2 - 2
|
Skovde AIK | 0 - 1 | |
20:00 - 10/04/22 | Utsikten BK |
3 - 2
|
IF Brommapojkarna | 1 - 0 | |
20:00 - 02/04/22 | IF Brommapojkarna |
2 - 1
|
Västerås SK | 1 - 1 | |
Giải giao hữu cấp câu lạc bộ | |||||
19:00 - 25/03/22 | IF Brommapojkarna |
3 - 1
|
Örgryte IS | 1 - 1 | |
22:00 - 29/01/22 | IFK Norrkoping FK |
3 - 1
|
IF Brommapojkarna | 0 - 0 | |
Cúp Thụy Điển | |||||
19:00 - 05/03/22 | IK Brage |
1 - 2
|
IF Brommapojkarna | 1 - 2 | |
19:00 - 27/02/22 | IF Brommapojkarna |
0 - 3
|
Djurgårdens IF | 0 - 3 | |
19:00 - 22/02/22 | IF Brommapojkarna |
1 - 1
|
Halmstads BK | 0 - 0 | |
Giải Hạng Nhì Quốc Gia Phía Bắc | |||||
22:00 - 21/11/21 | Piteå IF |
1 - 3
|
IF Brommapojkarna | 0 - 2 | |
19:00 - 14/11/21 | IF Brommapojkarna |
2 - 1
|
Hammarby Talang FF | 1 - 0 | |
22:00 - 06/11/21 | IF Brommapojkarna |
3 - 2
|
Sandvikens IF | 2 - 2 |
Lịch thi đấu IF Brommapojkarna
Giờ | Chủ | vs | Khách | ||
---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia | |||||
18:00 - 09/07/22 | IF Brommapojkarna | vs | Dalkurd FF | ||
00:00 - 20/07/22 | Örgryte IS | vs | IF Brommapojkarna | ||
18:00 - 24/07/22 | IF Brommapojkarna | vs | Norrby IF | ||
20:00 - 30/07/22 | Skovde AIK | vs | IF Brommapojkarna | ||
00:00 - 04/08/22 | IF Brommapojkarna | vs | Örebro SK | ||
00:00 - 09/08/22 | Västerås SK | vs | IF Brommapojkarna | ||
00:00 - 16/08/22 | IF Brommapojkarna | vs | AFC Eskilstuna | ||
20:00 - 20/08/22 | Östersunds FK | vs | IF Brommapojkarna | ||
18:00 - 27/08/22 | IF Brommapojkarna | vs | Halmstads BK | ||
00:00 - 06/09/22 | Dalkurd FF | vs | IF Brommapojkarna | ||
21:00 - 11/09/22 | IF Brommapojkarna | vs | Landskrona BoIS | ||
23:00 - 18/09/22 | Jönköpings Södra IF | vs | IF Brommapojkarna | ||
23:00 - 02/10/22 | Osters IF | vs | IF Brommapojkarna | ||
23:00 - 09/10/22 | IF Brommapojkarna | vs | Utsikten BK | ||
23:00 - 16/10/22 | Norrby IF | vs | IF Brommapojkarna | ||
23:00 - 23/10/22 | IF Brommapojkarna | vs | IK Brage | ||
23:00 - 30/10/22 | Trelleborgs FF | vs | IF Brommapojkarna | ||
23:00 - 05/11/22 | IF Brommapojkarna | vs | Örgryte IS |
Huấn luyện viên

Mattiasson, Christer
Quốc tịch: Thụy Điển
Cầu thủ
Hellqvist, Philip Nikola Bjorn
Tiền đạo
Quốc tịch: Thụy Điển
12/05/1991
Maripuu, Nicklas
Tiền vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
02/03/1992
Sandberg Magnusson, Gustav
Tiền vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
03/02/1992
Lundin, Alexander
Thủ Môn
Quốc tịch: Thụy Điển
25/10/1992
Falkeborn, Martin
Hậu vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
08/01/1993
Cosic, Marijan
Tiền vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
31/05/1996
Olsson, Jonas
Thủ Môn
Quốc tịch: Thụy Điển
14/09/1994
Pettersson, Oscar
Tiền đạo
Quốc tịch: Thụy Điển
01/02/2000
Krusnell, Oscar
Hậu vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
17/02/1999
Rashidi, Heradi
Tiền vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
24/07/1994
Abrahamsson, Alexander
Hậu vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
07/08/1999
Zlotnik, David Leonard
Tiền vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
01/10/1995
Sogaard, Amadeus
Hậu vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
26/01/1998
Frej, Robin Sixten
Hậu vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
07/04/1998
Vasic, Nikola
Tiền đạo
Quốc tịch: Thụy Điển
04/10/1991
Deprem, Rodin
Tiền đạo
Quốc tịch: Thụy Điển
23/05/1998
Jelassi, Monir
Tiền đạo
Quốc tịch: Thụy Điển
25/11/1999
Almqvist, Alexander
Hậu vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
20/04/2000
Tesfai, Endreas
Tiền vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
19/07/2001
Holm, Samuel Leach
Tiền vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
09/10/1997
Nissen, Fredrik
Hậu vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
28/03/2005
Omorowa, Richie
Tiền đạo
Quốc tịch: Thụy Điển
30/03/2004
Thorell, Ludwig
Tiền vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
25/02/2005
Odefalk, Wilmer
Tiền vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
21/11/2004
Strangborn, Felix
Tiền đạo
Quốc tịch: Thụy Điển
18/10/2002
Bishesari, Elis
Thủ Môn
Quốc tịch: Thụy Điển
19/05/2005
Bergvall, Theo
Tiền vệ
Quốc tịch: Thụy Điển
21/09/2004