Soi kèo nhà cái Bate Borisov vs GKS PIAST GLIWICE lúc 00:00...
Soi kèo Bate Borisov vs GKS PIAST GLIWICE lúc 00:00 - 11/07, nhận định, dự đoán tỉ số trận đấu chính xác nhất. Soi kèo với chuyên...
Kết quả thi đấu GKS PIAST GLIWICE
Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia | |||||
01:30 - 06/08/22 | Legia Warsaw |
2 - 0
|
GKS Piast Gliwice | 0 - 0 | |
23:00 - 29/07/22 | GKS Piast Gliwice |
0 - 1
|
KGHM Zagłębie Lubin | 0 - 0 | |
22:30 - 16/07/22 | Jagiellonia Białystok |
2 - 0
|
GKS Piast Gliwice | 1 - 0 | |
22:30 - 21/05/22 | GKS Piast Gliwice |
1 - 1
|
RKS Radomiak Radom | 0 - 1 | |
17:30 - 14/05/22 | Bruk-Bet Termalica Nieciecza |
0 - 1
|
GKS Piast Gliwice | 0 - 0 | |
22:30 - 08/05/22 | GKS Piast Gliwice |
1 - 2
|
KKS Lech Poznan | 0 - 1 | |
23:00 - 29/04/22 | KS Warta Poznan |
2 - 3
|
GKS Piast Gliwice | 1 - 1 | |
22:30 - 23/04/22 | GKS Piast Gliwice |
2 - 1
|
Jagiellonia Białystok | 0 - 0 | |
01:00 - 19/04/22 | Legia Warsaw |
0 - 1
|
GKS Piast Gliwice | 0 - 1 | |
20:00 - 09/04/22 | GKS Piast Gliwice |
1 - 0
|
Gornik leczna | 1 - 0 | |
22:30 - 03/04/22 | Wisla Kraków |
2 - 2
|
GKS Piast Gliwice | 1 - 0 | |
21:00 - 20/03/22 | MKS Cracovia Krakow |
0 - 1
|
GKS Piast Gliwice | 0 - 1 | |
23:30 - 12/03/22 | GKS Piast Gliwice |
1 - 0
|
KS Lechia Gdansk | 0 - 0 | |
23:30 - 05/03/22 | KGHM Zagłębie Lubin |
0 - 0
|
GKS Piast Gliwice | 0 - 0 | |
02:00 - 27/02/22 | GKS Piast Gliwice |
0 - 0
|
KS Górnik Zabrze | 0 - 0 | |
Giải giao hữu cấp câu lạc bộ | |||||
22:00 - 09/07/22 | GKS Piast Gliwice |
1 - 2
|
SK Sigma Olomouc | 0 - 2 | |
16:00 - 02/07/22 | GKS Piast Gliwice |
2 - 0
|
ZKS Stal Rzeszow | 1 - 0 | |
21:00 - 28/06/22 | GKS Piast Gliwice |
2 - 0
|
Resovia Rzeszów | 2 - 0 | |
16:30 - 24/06/22 | Sandecja Nowy Sącz |
1 - 1
|
GKS Piast Gliwice | 1 - 0 | |
16:00 - 18/06/22 | KS Kuznia Ustron |
0 - 7
|
GKS Piast Gliwice | 0 - 2 |
Lịch thi đấu GKS PIAST GLIWICE
Huấn luyện viên

Fornalik, Waldemar
Quốc tịch: Ba Lan
Cầu thủ
Szmatula, Jakub
Thủ Môn
Quốc tịch: Ba Lan
22/03/1981
Wilczek, Kamil
Tiền đạo
Quốc tịch: Ba Lan
14/01/1988
Chrapek, Michal
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
03/04/1992
Hateley, Tom
Tiền vệ
Quốc tịch: Anh
12/09/1989
Stojiljkovic, Nikola
Tiền đạo
Quốc tịch: Serbia
17/08/1992
Holubek, Jakub
Hậu vệ
Quốc tịch: Slovakia
12/01/1991
Czerwinski, Jakub
Hậu vệ
Quốc tịch: Ba Lan
06/08/1991
Huk, Tomas
Hậu vệ
Quốc tịch: Slovakia
22/12/1994
Kadzior, Damian
Tiền đạo
Quốc tịch: Ba Lan
16/06/1992
Sappinen, Rauno
Tiền đạo
Quốc tịch: Estonia
23/01/1996
Krolczyk, Patryk
Thủ Môn
Quốc tịch: Ba Lan
10/05/1994
Kostadinov, Tihomir
Tiền vệ
Quốc tịch: Bắc Macedonia
04/03/1996
Tomasiewicz, Grzegorz
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
05/05/1996
Mokwa, Tomasz
Hậu vệ
Quốc tịch: Ba Lan
10/02/1993
Szymanski, Karol
Thủ Môn
Quốc tịch: Ba Lan
25/06/1993
Katranis, Alexandros
Hậu vệ
Quốc tịch: Hy Lạp
04/05/1998
Plach, Frantisek
Thủ Môn
Quốc tịch: Slovakia
08/03/1992
Felix, Jorge
Tiền đạo
Quốc tịch: Tây Ban Nha
22/08/1991
Steczyk, Dominik
Tiền đạo
Quốc tịch: Ba Lan
04/05/1999
Toril Domingo, Alberto
Tiền đạo
Quốc tịch: Tây Ban Nha
01/06/1997
Reiner, Constantin
Hậu vệ
Quốc tịch: Áo
11/07/1997
Munoz Fernandez, Miguel
Hậu vệ
Quốc tịch: Tây Ban Nha
22/11/1996
Kaminski, Wojciech
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
21/01/2001
Kaput, Michal
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
18/02/1998
Pyrka, Arkadiusz
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
20/09/2002
Mosor, Ariel
Hậu vệ
Quốc tịch: Ba Lan
19/02/2003
Rabin, Pawel
Thủ Môn
Quốc tịch: Ba Lan
26/01/2001
Preuss, Wiktor
Tiền đạo
Quốc tịch: Ba Lan
04/11/2001
Ameyaw, Michael
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
16/09/2000
Gendera, Maksym
Hậu vệ
Quốc tịch: Ba Lan
10/02/2000
Zachcial, Michal
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
25/08/1999
Kirejczyk, Gabriel
Tiền đạo
Quốc tịch: Ba Lan
12/02/2003
Luczak, Bartosz
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
19/03/2003
Niedbała, Jakub
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
11/02/2004
Lesniak, Oskar
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
07/10/2004