Bayern Munich CHÍNH THỨC nổ bom tấn khủng 80 triệu, đắt...
Bayern Munich chính thức chiêu mộ thành công bản hợp đồng đắt giá nhất tính tới thời điểm này của kỳ chuyển nhượng mùa Hè.
Kết quả thi đấu FC Bayern Munich
Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | |
---|---|---|---|---|---|
Bundesliga U19 Nam/Tây Nam | |||||
19:00 - 07/12/19 | FC Augsburg |
0 - 2
|
FC Bayern Munich | 0 - 1 | |
17:00 - 01/12/19 | Karlsruher SC |
1 - 4
|
FC Bayern Munich | 0 - 2 | |
17:00 - 23/11/19 | FC Bayern Munich |
1 - 2
|
Eintracht Frankfurt | 1 - 1 | |
17:00 - 10/11/19 | Offenbacher FC Kickers 1901 |
1 - 5
|
FC Bayern Munich | 0 - 1 | |
17:00 - 02/11/19 | FC Bayern Munich |
4 - 0
|
FC Ingolstadt 04 | 2 - 0 | |
16:00 - 26/10/19 | SC Freiburg |
2 - 3
|
FC Bayern Munich | 1 - 3 | |
18:00 - 19/10/19 | FC Bayern Munich |
4 - 0
|
Greuther Furth | 1 - 0 | |
23:00 - 27/09/19 | VfB Stuttgart |
1 - 4
|
FC Bayern Munich | 0 - 2 | |
22:00 - 21/09/19 | SSV Ulm 1846 |
0 - 4
|
FC Bayern Munich | 0 - 3 | |
19:00 - 14/09/19 | FC Bayern Munich |
1 - 3
|
1. FC Heidenheim | 1 - 2 | |
16:00 - 25/08/19 | 1899 Hoffenheim |
2 - 2
|
FC Bayern Munich | 0 - 1 | |
16:00 - 21/08/19 | FC Bayern Munich |
1 - 1
|
1. FSV Mainz 05 | 0 - 0 | |
16:00 - 17/08/19 | 1. FC Kaiserslautern |
0 - 4
|
FC Bayern Munich | 0 - 1 | |
Giải Trẻ UEFA | |||||
22:00 - 26/11/19 | FK Crvena Zvezda |
1 - 1
|
FC Bayern Munich | 1 - 0 | |
20:00 - 06/11/19 | FC Bayern Munich |
6 - 0
|
Olympiacos FC | 1 - 0 | |
21:00 - 22/10/19 | Olympiacos FC |
0 - 4
|
FC Bayern Munich | 0 - 1 | |
21:00 - 01/10/19 | Tottenham Hotspur |
1 - 4
|
FC Bayern Munich | 1 - 2 | |
21:00 - 18/09/19 | FC Bayern Munich |
0 - 0
|
FK Crvena Zvezda | 0 - 0 | |
Giải trẻ DFB | |||||
16:00 - 05/10/19 | Energie Cottbus |
3 - 2
|
FC Bayern Munich | ||
15:00 - 01/09/19 | VfL Wolfsburg |
2 - 3
|
FC Bayern Munich |
Lịch thi đấu FC Bayern Munich
Giờ | Chủ | vs | Khách | ||
---|---|---|---|---|---|
Giải Trẻ UEFA | |||||
22:00 - 11/12/19 | FC Bayern Munich | vs | Tottenham Hotspur | ||
Bundesliga U19 Nam/Tây Nam | |||||
17:00 - 02/02/20 | FC Bayern Munich | vs | 1. FC Kaiserslautern | ||
17:00 - 09/02/20 | 1. FSV Mainz 05 | vs | FC Bayern Munich | ||
17:00 - 16/02/20 | FC Bayern Munich | vs | 1899 Hoffenheim | ||
17:00 - 23/02/20 | 1. FC Heidenheim | vs | FC Bayern Munich | ||
17:00 - 29/02/20 | FC Bayern Munich | vs | SSV Ulm 1846 | ||
17:00 - 08/03/20 | FC Bayern Munich | vs | VfB Stuttgart | ||
17:00 - 15/03/20 | Greuther Furth | vs | FC Bayern Munich | ||
16:00 - 05/04/20 | FC Bayern Munich | vs | SC Freiburg | ||
16:00 - 18/04/20 | FC Ingolstadt 04 | vs | FC Bayern Munich | ||
16:00 - 26/04/20 | FC Bayern Munich | vs | Offenbacher FC Kickers 1901 | ||
16:00 - 02/05/20 | Eintracht Frankfurt | vs | FC Bayern Munich | ||
16:00 - 09/05/20 | FC Bayern Munich | vs | Karlsruher SC |
Huấn luyện viên

Schwarz, Danny
Quốc tịch: Đức
Cầu thủ
Schenk, Johannes
Thủ Môn
Quốc tịch: Đức
13/01/2003
Fruchtl, Christian
Thủ Môn
Quốc tịch: Đức
28/01/2000
Mai, Lars Lukas
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
31/03/2000
Zylla, Marcel
Tiền vệ
Quốc tịch: Ba Lan
14/01/2000
Ontuzans, Daniels
Tiền vệ
Quốc tịch: Latvia
07/03/2000
Batista Meier, Oliver
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
16/02/2001
Johansson, Ryan
Tiền vệ
Quốc tịch: Luxembourg
15/02/2001
Andersson, Alex Timossi
Tiền đạo
Quốc tịch: Thụy Điển
19/01/2001
Daniliuc, Flavius
Hậu vệ
Quốc tịch: Áo
27/04/2001
Kehl, Jonas
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
26/02/2001
Stiller, Angelo
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
04/04/2001
Herrmann, Jahn
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
07/01/2001
Cuni, Marvin
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
10/07/2001
Dajaku, Leon
Tiền đạo
Quốc tịch: Đức
12/04/2001
Mayer, Jakob
Thủ Môn
Quốc tịch: Đức
06/11/2001
Zirkzee, Joshua
Tiền đạo
Quốc tịch: Hà Lan
22/05/2001
Schneller, Lukas
Thủ Môn
Quốc tịch: Đức
26/10/2001
Mihaljevic, Ivan
Hậu vệ
Quốc tịch: Croatia
07/07/2001
Waidner, Dennis
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
08/02/2001
Morrison, Liam
Hậu vệ
Quốc tịch: Scotland
07/04/2003
Tillman, Malik
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
28/05/2002
Booth, Taylor
Tiền vệ
Quốc tịch: Mỹ
31/05/2001
Gunther, Lasse
Tiền đạo
Quốc tịch: Đức
21/03/2003
Rhein, Torben
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
12/01/2003
Kainz, Manuel
Thủ Môn
Quốc tịch: Đức
03/03/2002
Halbich, David
Tiền đạo
Quốc tịch: Đức
22/01/2002
Arrey-Mbi, Bright Akwo
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
26/03/2003
Mosandl, Moritz
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
17/06/2002
Herold, David
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
20/02/2003
Lawrence, Jamie
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
10/11/2002
Denk, Luca
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
02/03/2003
Hofmann, Benjamin
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
25/01/2002
Bruckner, Angelo
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
29/04/2003
Neziri, Behar
Tiền vệ
Quốc tịch: Kosovo
06/01/2003
Fust, Leon
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
20/01/2003
Brekner, Pepe
Hậu vệ
Quốc tịch: Đức
23/03/2004
Bazdrigiannis, Alexander
Tiền đạo
Quốc tịch: Đức
18/02/2002
Musiala, Jamal
Tiền vệ
Quốc tịch: Anh
26/02/2003
Motika, Nemanja
Tiền đạo
Quốc tịch: Đức
20/03/2003
Kabadayi, Yusuf
Tiền đạo
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
02/02/2004
Wenig, Marcel
Tiền vệ
Quốc tịch: Đức
04/05/2004