Nhận định soi kèo Breidablik Kopavogur vs Aberdeen FC (02:00...
Breidablik Kopavogur vs Aberdeen FC (02:00 - 06/08), Soi kèo nhà cái, nhận định, dự đoán tỉ số trận đấu chính xác nhất. Soi kèo với...
Kết quả thi đấu Breidablik Kopavogur
Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách | Hiệp 1 | |
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia | |||||
02:15 - 23/05/22 | Breidablik Kópavogur |
4 - 3
|
Fram Reykjavík | 2 - 1 | |
02:15 - 17/05/22 | Víkingur Reykjavík |
0 - 3
|
Breidablik Kópavogur | 0 - 0 | |
02:15 - 12/05/22 | Breidablik Kópavogur |
3 - 2
|
Stjarnan Gardabaer | 2 - 1 | |
21:00 - 07/05/22 | IA Akranes |
1 - 5
|
Breidablik Kópavogur | 0 - 3 | |
02:15 - 02/05/22 | Breidablik Kópavogur |
3 - 0
|
FH Hafnarfjordur | 1 - 0 | |
01:00 - 26/04/22 | KR Reykjavík |
0 - 1
|
Breidablik Kópavogur | 0 - 0 | |
02:45 - 20/04/22 | Breidablik Kópavogur |
4 - 1
|
Keflavik IF | 3 - 0 | |
21:00 - 25/09/21 | Breidablik Kópavogur |
3 - 0
|
HK Kopavogur | 0 - 0 | |
23:15 - 19/09/21 | FH Hafnarfjordur |
1 - 0
|
Breidablik Kópavogur | 1 - 0 | |
03:00 - 12/09/21 | Breidablik Kópavogur |
3 - 0
|
Valur Reykjavík | 0 - 0 | |
02:15 - 30/08/21 | Fylkir Reykjavík |
0 - 7
|
Breidablik Kópavogur | 0 - 4 | |
Siêu Cúp Quốc Gia | |||||
03:00 - 11/04/22 | Víkingur Reykjavík |
1 - 0
|
Breidablik Kópavogur | 1 - 0 | |
Cúp liên đoàn A | |||||
22:00 - 13/03/22 | Breidablik Kópavogur |
3 - 0
|
KV Vesturbaer | ||
02:00 - 11/03/22 | Stjarnan Gardabaer |
4 - 1
|
Breidablik Kópavogur | ||
23:30 - 06/03/22 | Thor Akureyri |
1 - 2
|
Breidablik Kópavogur | ||
02:00 - 02/03/22 | Breidablik Kópavogur |
4 - 2
|
Fjolnir | ||
01:00 - 27/02/22 | Breidablik Kópavogur |
3 - 1
|
IA Akranes | ||
Cúp Atlantic | |||||
23:00 - 11/02/22 | Breidablik Kópavogur |
3 - 4
|
FC Copenhagen | 2 - 0 | |
02:30 - 07/02/22 | FC Midtjylland |
3 - 3 - Luân Lưu: 4 - 5 |
Breidablik Kópavogur | 3 - 0 | |
02:30 - 04/02/22 | Breidablik Kópavogur |
2 - 1
|
Brentford FC U23 | 1 - 0 |
Lịch thi đấu Breidablik Kopavogur
Giờ | Chủ | vs | Khách | ||
---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia | |||||
02:45 - 27/05/22 | Breidablik Kópavogur | vs | Valur Reykjavík | ||
Giải vô địch quốc gia | |||||
02:15 - 30/05/22 | Leiknir Reykjavík | vs | Breidablik Kópavogur | ||
03:15 - 17/06/22 | Valur Reykjavík | vs | Breidablik Kópavogur | ||
02:15 - 21/06/22 | Breidablik Kópavogur | vs | KA Akureyri | ||
02:15 - 24/06/22 | Breidablik Kópavogur | vs | KR Reykjavík | ||
23:00 - 02/07/22 | IBV Vestmannaeyjar | vs | Breidablik Kópavogur | ||
02:15 - 18/07/22 | Keflavik IF | vs | Breidablik Kópavogur | ||
02:15 - 25/07/22 | FH Hafnarfjordur | vs | Breidablik Kópavogur | ||
03:15 - 03/08/22 | Breidablik Kópavogur | vs | IA Akranes | ||
03:15 - 08/08/22 | Stjarnan Gardabaer | vs | Breidablik Kópavogur | ||
03:15 - 16/08/22 | Breidablik Kópavogur | vs | Víkingur Reykjavík | ||
03:15 - 23/08/22 | Fram Reykjavík | vs | Breidablik Kópavogur | ||
03:15 - 29/08/22 | Breidablik Kópavogur | vs | Leiknir Reykjavík | ||
03:15 - 06/09/22 | Breidablik Kópavogur | vs | Valur Reykjavík | ||
22:00 - 11/09/22 | KA Akureyri | vs | Breidablik Kópavogur | ||
22:00 - 17/09/22 | Breidablik Kópavogur | vs | IBV Vestmannaeyjar |
Huấn luyện viên

Thorvaldsson, Oskar Hrafn
Quốc tịch: Iceland
Cầu thủ
Helgason, Elfar Freyr
Hậu vệ
Quốc tịch: Iceland
27/07/1989
Steindorsson, Kristinn
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
29/04/1990
Yeoman, Andri Rafn
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
18/04/1992
Muminovic, Damir
Hậu vệ
Quốc tịch: Iceland
13/05/1990
Sigurjonsson, Oliver
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
03/03/1995
Gunnlaugsson, Hoskuldur
Tiền đạo
Quốc tịch: Iceland
26/09/1994
Arnarson, Adam Orn
Hậu vệ
Quốc tịch: Iceland
27/08/1995
Eyjolfsson, Gisli
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
31/05/1994
Einarsson, Anton Ari
Thủ Môn
Quốc tịch: Iceland
25/08/1994
Margeirsson, Viktor Orn
Hậu vệ
Quốc tịch: Iceland
22/07/1994
Einarsson, Viktor Karl
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
30/01/1997
Bragason, Brynjar Atli
Thủ Môn
Quốc tịch: Iceland
01/04/2000
Thorhallsson, Dagur Dan
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
02/05/2000
Ingvarsson, David
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
25/04/1999
Sigurdarson, Stefan Ingi
Tiền đạo
Quốc tịch: Iceland
27/01/2001
Qvist, Mikkel Mena
Hậu vệ
Quốc tịch: Đan Mạch
22/04/1993
Gudbjargarson, Solvi Snaer
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
25/07/2001
Thorvaldsson, Isak Snaer
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
01/05/2001
Jason Svanthorsson
Tiền đạo
Quốc tịch: Iceland
31/12/1999
Halldorsson, Ymir
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
02/05/2002
Ludviksson, Anton Logi
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
13/03/2003
Karlsson, Hlynur Freyr
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
06/04/2004
Halldorsson, Torfi Geir
Thủ Môn
Quốc tịch: Iceland
06/01/2004
Jonsson, Tomas Bjarki
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
01/09/2003
Olafsson, Gunnar Heimir
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
26/01/2002
Andresson, Benony Breki
Quốc tịch: Iceland
Perez, Juan Camilo
Tiền vệ
Quốc tịch: Venezuela
16/11/1997
Orri Robertsson, Tomas
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
21/04/2004
Orri Thorsteinsson, Agust
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
14/01/2005
Gudmundsson, Asgeir Galdur
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
Sowe, Omar
Tiền đạo
Quốc tịch: Gambia
28/10/2000
Andri Petursson, Viktor
Tiền vệ
Quốc tịch: Iceland
06/07/2004